Dây chuyền sóng có thay lô nhanh
Thông tin chi tiết
Nội dung chính
Dây chuyền sóng tốc độ cao
I/ Giá nâng giấy vô trục
*Vị trí (được tô màu đỏ):
.gif)
Model V4: nâng giấy vô trục, đường kính giấy lớn nhất 1500 mm, có phanh khí nén

.gif)








.gif)




.gif)
I/ Giá nâng giấy vô trục
*Vị trí (được tô màu đỏ):
.gif)
Model V4: nâng giấy vô trục, đường kính giấy lớn nhất 1500 mm, có phanh khí nén

.gif)
Model V5: nâng giấy vô trục, đường kính giấy lớn nhất 1600 mm, có phanh khí nén
.gif)
.gif)
II/ Bộ phận gia nhiệt
*Vị trí:

Model: đường kính trục có thể tùy chỉnh từ 800 mm đến 1200 mm tùy loại model lựa chọn
*Vị trí:

Model: đường kính trục có thể tùy chỉnh từ 800 mm đến 1200 mm tùy loại model lựa chọn


III/ Máy làm sóng carton:
*Vị trí:

Model 25NB: Tốc độ thiết kế: 230 M/phút. Điều chỉnh khoảng các lô bằng hệ thống điện tử
*Vị trí:

Model 25NB: Tốc độ thiết kế: 230 M/phút. Điều chỉnh khoảng các lô bằng hệ thống điện tử


Model M-30P: thay lô nhanh (cassette type), thay lô chỉ trong 15 phút, phù hợp với những đơn vị có nhiều đơn hàng yêu cầu các loại sóng khác nhau


IV/ Máy gia nhiệt 3 tầng:
*Vị trí:

Model: tùy thuộc model lựa chọn mà đường kính lô là: 800 mm, 1000 mm hoặc 1200 mm
*Vị trí:

Model: tùy thuộc model lựa chọn mà đường kính lô là: 800 mm, 1000 mm hoặc 1200 mm


V/ Cầu dẫn giấy:
*Vị trí:

Model: tùy thuộc vào dây chuyền 3, 5 hay 7 lớp mà sẽ có những điều chỉnh khác nhau
*Vị trí:

Model: tùy thuộc vào dây chuyền 3, 5 hay 7 lớp mà sẽ có những điều chỉnh khác nhau



VI/ Đầu ghép keo:
*Vị trí:

Khoảng cách giữa các lô điều chỉnh qua hệ thống điện tử
*Vị trí:

Khoảng cách giữa các lô điều chỉnh qua hệ thống điện tử


VII/ Giàn sấy 2 mặt:
* Vị trí:

* Vị trí:



VII/ Lô dẫn:
*Vị trí:
.gif)
Đường kính lô dẫn trên: 850 mm
Đường kính lô dẫn dưới: 650 mm
*Vị trí:
.gif)
Đường kính lô dẫn trên: 850 mm
Đường kính lô dẫn dưới: 650 mm
.gif)
.gif)
VIII/ Máy chia khổ:
* Vị trí:

Tốc độ cắt lớn nhất: 150 M/ phút: tốc độ cắt phụ thuộc vào việc thay đổi đơn hàng
* Vị trí:

Tốc độ cắt lớn nhất: 150 M/ phút: tốc độ cắt phụ thuộc vào việc thay đổi đơn hàng


IX/ Máy cắt cán lằn:
*Vị trí:

Có thể chọn loại 4 dao 6 lằn, 5 dao 8 lằn
Đường kính dao trên: 270 mm
Khổ chia nhỏ nhất: 175 mm
Đường kính lằn trên: 224 mm
*Vị trí:

Có thể chọn loại 4 dao 6 lằn, 5 dao 8 lằn
Đường kính dao trên: 270 mm
Khổ chia nhỏ nhất: 175 mm
Đường kính lằn trên: 224 mm


X/ Đầu chặt:
*Vị trí:

Model C91H: Tốc độ tối đa: 250 m/Min, độ chính xách: +/- 1.0 mm
*Vị trí:

Model C91H: Tốc độ tối đa: 250 m/Min, độ chính xách: +/- 1.0 mm


XI/ Xếp chồng tự động:
*Vị trí:

Chiều dài xếp chồng lớn nhất: 3500mm
Chiều cao xếp chồng lớn nhất: 1700mm
Tốc độ: 250 m/ phút


Lựa chọn bổ sung:
1/ Giàn ra phôi:
Tự động thu và xếp các tấm giấy
*Vị trí:

Chiều dài xếp chồng lớn nhất: 3500mm
Chiều cao xếp chồng lớn nhất: 1700mm
Tốc độ: 250 m/ phút


Lựa chọn bổ sung:
1/ Giàn ra phôi:
Tự động thu và xếp các tấm giấy


2/ Máy nối giấy tự động
*Vị trí:
.gif)
Đường kính giấy lớn nhất: 1500 mm
*Vị trí:
.gif)
Đường kính giấy lớn nhất: 1500 mm
.gif)
